Lô bạch thủ miền Bắc
Lô song thủ miền Bắc
Lô bạch thủ 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 3 số miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Lô bạch thủ miền Trung
Lô song thủ miền Trung
Lô giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Lô bạch thủ miền Nam
Lô song thủ miền Nam
Lô giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28/03/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
Đặc biệt
49879
Giải nhất
61196
Giải nhì
55813
26560
Giải ba
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Giải tư
0689
1252
7970
1626
Giải năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Giải sáu
800
015
450
Giải bảy
07
82
98
90
ĐầuLôtô
000, 03, 07
113, 15
226, 26, 28
3
444
550, 52, 58
660, 61
770, 79
882, 83, 85, 85, 86, 89
990, 91, 95, 96, 98
ĐuôiLôtô
000, 50, 60, 70, 90
161, 91
252, 82
303, 13, 83
444
515, 85, 85, 95
626, 26, 86, 96
707
828, 58, 98
979, 89
Kết quả xổ số miền Trung ngày 28/03/2024
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
93
33
56
Giải bảy
559
502
119
Giải sáu
3071
2578
7629
3965
5577
4388
5223
6944
3345
Giải năm
7583
4547
5662
Giải tư
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
Giải ba
58560
79183
00477
94856
66627
59439
Giải nhì
55250
93710
60951
Giải nhất
47528
08080
01239
Đặc biệt
315683
900167
447955
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
002, 0802
11013, 19
223, 28, 2923, 27, 27
333, 3839, 39
445, 47, 484744, 45, 49
550, 52, 595651, 55, 55, 56
66065, 66, 67, 6862
771, 78, 7973, 74, 77, 77, 7775
883, 83, 83, 8680, 8885
993
Kết quả xổ số miền Nam ngày 28/03/2024
Thứ Năm Tây Ninh
L: 3K4
An Giang
L: AG-3K4
Bình Thuận
L: 3K4
Giải tám
78
36
13
Giải bảy
431
580
508
Giải sáu
1968
3503
6916
3777
3623
2289
2193
7393
0332
Giải năm
1802
0316
3410
Giải tư
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
Giải ba
22784
48813
48242
18495
28703
18208
Giải nhì
16307
65719
15514
Giải nhất
94482
24734
65872
Đặc biệt
053642
882923
252065
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
002, 03, 06, 0703, 08, 08
113, 1614, 16, 18, 1910, 13, 14, 14, 17
223, 23, 26, 2829
331, 3234, 3632, 38
442, 4642
55853
66865
778, 7877, 7872, 72, 79
881, 82, 83, 8480, 88, 8987
99593, 93