Lô bạch thủ miền Bắc
Lô song thủ miền Bắc
Lô bạch thủ 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 3 số miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Lô bạch thủ miền Trung
Lô song thủ miền Trung
Lô giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Lô bạch thủ miền Nam
Lô song thủ miền Nam
Lô giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/01/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY
Đặc biệt
53292
Giải nhất
63986
Giải nhì
07718
00343
Giải ba
96839
89209
80977
90622
77300
65137
Giải tư
5544
9610
4074
8831
Giải năm
1956
6041
6399
6463
6071
7365
Giải sáu
678
940
898
Giải bảy
31
14
60
68
ĐầuLôtô
000, 09
110, 14, 18
222
331, 31, 37, 39
440, 41, 43, 44
556
660, 63, 65, 68
771, 74, 77, 78
886
992, 98, 99
ĐuôiLôtô
000, 10, 40, 60
131, 31, 41, 71
222, 92
343, 63
414, 44, 74
565
656, 86
737, 77
818, 68, 78, 98
909, 39, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 19/01/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Giải tám
72
86
74
Giải bảy
509
666
372
Giải sáu
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
Giải năm
9397
0713
3956
Giải tư
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
Giải ba
54626
05242
20208
86779
43968
59891
Giải nhì
82823
63348
35583
Giải nhất
72431
63709
14093
Đặc biệt
558601
369244
391966
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
001, 0908, 0909
11113, 16, 18
223, 26, 27, 2720, 22, 29
330, 31, 3138
442, 4840, 44, 48
553, 57, 595853, 56
66266, 6666, 68
77270, 72, 73, 75, 7972, 74, 78, 78
886, 8783
99791, 93, 95, 97
Kết quả xổ số miền Nam ngày 19/01/2025
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C1
Kiên Giang
L: 1K3
Đà Lạt
L: ĐL1K3
Giải tám
00
18
60
Giải bảy
311
410
091
Giải sáu
8376
6308
4579
5532
1195
5308
0161
1540
7095
Giải năm
9513
0587
0446
Giải tư
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
28738
54997
75491
85662
48931
46315
69153
Giải ba
04341
39645
19652
14538
99114
17209
Giải nhì
81240
91144
38096
Giải nhất
84187
52275
90428
Đặc biệt
499785
952018
338849
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000, 00, 04, 080809
111, 13, 1310, 10, 18, 1814, 15
2282328
332, 37, 3831, 38
440, 41, 454440, 46, 49
55253
66460, 61, 62
776, 7975, 76, 78
885, 85, 8787, 87
990, 969591, 91, 95, 96, 97