Lô bạch thủ miền Bắc
Lô song thủ miền Bắc
Lô bạch thủ 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 3 số miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Lô bạch thủ miền Trung
Lô song thủ miền Trung
Lô giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Lô bạch thủ miền Nam
Lô song thủ miền Nam
Lô giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/09/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
Đặc biệt
58298
Giải nhất
26309
Giải nhì
41875
67285
Giải ba
26890
81347
06424
72887
95843
34303
Giải tư
9525
6458
2954
0692
Giải năm
9105
7006
7298
1842
9632
2761
Giải sáu
935
538
513
Giải bảy
99
89
26
55
ĐầuLôtô
003, 05, 06, 09
113
224, 25, 26
332, 35, 38
442, 43, 47
554, 55, 58
661
775
885, 87, 89
990, 92, 98, 98, 99
ĐuôiLôtô
090
161
232, 42, 92
303, 13, 43
424, 54
505, 25, 35, 55, 75, 85
606, 26
747, 87
838, 58, 98, 98
909, 89, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 19/09/2024
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
08
95
28
Giải bảy
978
276
665
Giải sáu
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
Giải năm
4264
5757
6736
Giải tư
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
Giải ba
45051
95005
61434
74770
64812
81030
Giải nhì
69888
88628
15477
Giải nhất
06490
32292
34540
Đặc biệt
806494
574085
092236
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
004, 05, 06, 0805, 07
110, 101612, 19
227, 2826, 28
336, 3634, 3530, 36, 36
4404440, 43
55157, 5751, 59
6646463, 64, 65, 65
772, 7870, 7670, 77
888, 88, 8885
990, 9492, 92, 93, 9596
Kết quả xổ số miền Nam ngày 19/09/2024
Thứ Năm Tây Ninh
L: 9K3
An Giang
L: AG-9K3
Bình Thuận
L: 9K3
Giải tám
87
02
80
Giải bảy
873
738
743
Giải sáu
5428
6898
9441
6389
5924
7447
3690
0529
1627
Giải năm
1526
8845
5336
Giải tư
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
Giải ba
52602
34823
59906
49606
50532
34493
Giải nhì
47093
17436
64441
Giải nhất
40451
09741
92233
Đặc biệt
861597
336944
396934
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00202, 06, 0602, 09
113, 13, 1510, 19
223, 23, 26, 26, 282423, 25, 27, 29
330, 36, 37, 3831, 32, 33, 34, 36
441, 4241, 44, 45, 47, 47, 4941, 43
551
6
77370, 72
88783, 8980
992, 93, 97, 9890, 93