Lô bạch thủ miền Bắc
Lô song thủ miền Bắc
Lô bạch thủ 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 3 số miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Lô bạch thủ miền Trung
Lô song thủ miền Trung
Lô giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Lô bạch thủ miền Nam
Lô song thủ miền Nam
Lô giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/03/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
Đặc biệt
53850
Giải nhất
27446
Giải nhì
07668
20824
Giải ba
67255
72738
13179
97869
04866
85504
Giải tư
2130
6376
5425
5528
Giải năm
1583
5041
7064
8833
8071
5037
Giải sáu
414
867
595
Giải bảy
17
82
62
19
ĐầuLôtô
004
114, 17, 19
224, 25, 28
330, 33, 37, 38
441, 46
550, 55
662, 64, 66, 67, 68, 69
771, 76, 79
882, 83
995
ĐuôiLôtô
030, 50
141, 71
262, 82
333, 83
404, 14, 24, 64
525, 55, 95
646, 66, 76
717, 37, 67
828, 38, 68
919, 69, 79
Kết quả xổ số miền Trung ngày 16/03/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Giải tám
11
54
34
Giải bảy
136
165
938
Giải sáu
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
Giải năm
5141
7179
5261
Giải tư
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
Giải ba
11203
92814
04207
38666
70611
27298
Giải nhì
53750
51010
76912
Giải nhất
93110
65255
79366
Đặc biệt
372661
097725
689946
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
00307, 0700
110, 11, 1410, 12, 1311, 12
22325, 2721
3363732, 34, 38
44146, 47
550, 5754, 5551, 54
661, 66, 6765, 6661, 66
771, 7671, 75, 77, 78, 7977, 78, 78
881
992, 94, 979094, 98
Kết quả xổ số miền Nam ngày 16/03/2025
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C3
Kiên Giang
L: 3K3
Đà Lạt
L: ĐL3K3
Giải tám
41
16
30
Giải bảy
763
033
085
Giải sáu
1289
4962
9620
8780
3705
9871
7004
8003
0908
Giải năm
3774
3225
1306
Giải tư
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
Giải ba
56129
29806
16220
47045
28269
17081
Giải nhì
60527
52997
91685
Giải nhất
44320
41226
54677
Đặc biệt
816066
557279
227938
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00604, 0503, 04, 06, 07, 08
111, 1710, 1613, 15
220, 20, 24, 25, 27, 2920, 23, 25, 2623
33330, 38
4414541, 43
5
662, 63, 66, 6664, 6769
770, 74, 7871, 77, 7977, 77
88980, 8781, 85, 85
997